Có 2 kết quả:

姑息遗患 gū xī yí huàn ㄍㄨ ㄒㄧ ㄧˊ ㄏㄨㄢˋ姑息遺患 gū xī yí huàn ㄍㄨ ㄒㄧ ㄧˊ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tolerate is to abet

Từ điển Trung-Anh

to tolerate is to abet